Advertisement
Nông sản | Giá (VNĐ/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
---|---|---|---|
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | Phú Yên – Sông Hinh | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | Quảng Bình – Bố Trạch | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | Đắk Nông – Đắk Mil | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | Bình Dương – Bến Cát | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | Bình Phước – Lộc Ninh | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | Gia Lai – TP.Pleiku | -400 |
Cao su SVR3L | 33800 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Cao su SVR3L | 33800 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | 0 |
Cao su SVR3L | 33800 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Cao su SVR3L | 33800 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | 0 |
Cao su SVR3L | 33800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Cao su SVR3L | 33800 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | 0 |
Cao su SVR3L | 33800 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Cao su SVR3L | 33800 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | 0 |
Cao su SVR3L | 33800 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Cao su SVR3L | 33800 | Gia Lai – TP.Pleiku | 0 |
Cao su SVR10 | 33500 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Cao su SVR10 | 33500 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | 0 |
Cao su SVR10 | 33500 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Cao su SVR10 | 33500 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | 0 |
Cao su SVR10 | 33500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Cao su SVR10 | 33500 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | 0 |
Cao su SVR10 | 33500 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Cao su SVR10 | 33500 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | 0 |