XUẤT KHẨU CAO SU |
ĐVT |
Giá |
Cửa khẩu |
Mã GH |
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất ) |
tấn |
$3,759.90 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 50 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện) |
tấn |
$3,800.56 |
Cảng khô – ICD Thủ Đức |
FOB |
Cao su thiên nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Về Kỹ THUậT SVR 3L. 16 PALLETS/GW:20,720 KGS.35KGS/BàNH. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT. |
tấn |
$3,350.00 |
Cảng khô – ICD Thủ Đức |
FOB |
CAO SU Tự NHIÊN VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Kỹ THUậT SVR CV60 .- 16 PALLETS / GW: 20,720 KGS .1 BàNH 35KGS.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT. |
tấn |
$3,785.92 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành |
tấn |
$3,400.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
CAO SU Tự NHIÊN VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Kỹ THUậT SVR CV60 .- 16 PALLETS / GW: 20,720 KGS .1 BàNH 35KGS.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT. |
tấn |
$3,785.92 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10CV dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet |
tấn |
$3,660.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên qua sơ chế dạng bành SVR3L(Natural Rubber SVR3L), 35 kg/bành, 36 banh/ pallet, 16 pallets/container |
tấn |
$3,320.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR10, dạng khối – đã định chuẩn kỹ thuật, mới 100% |
tấn |
$3,110.00 |
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) |
FOB |
Mủ cao su tự nhiên SKIM BLOCK (hàng mới 100%, đóng gói đồng nhất 35,0Kg/bành) |
tấn |
$2,810.00 |
Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai) |
DAF |
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVRCV60.Hàng đã định chuẩn kĩ thuật. Đóng gói : 35kg/bành,1260kg /kiện . |
tấn |
$3,770.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên đã định chuần kỹ thuật SVR 3L (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam) |
tấn |
$3,759.90 |
Cảng khô – ICD Thủ Đức |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet |
tấn |
$3,932.60 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet |
tấn |
$3,922.60 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất ) |
tấn |
$3,799.30 |
Cảng khô – ICD Thủ Đức |
FOB |
Cao su tự nhiên đã qua sơ chế loại SVR3L. Xuất xứ Việt Nam, hàng đóng bành đồng nhất NW=GW= 33,33kg/bành. |
tấn |
$3,400.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L – Đóng đồng nhất 1.200 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam |
tấn |
$3,320.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L – Đóng đồng nhất 1.200 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam |
tấn |
$3,440.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (dạng bành,đã sơ chế, sản xuất tại Việt Nam) |
tấn |
$3,861.95 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR 3L (Đã qua sơ chế) Xuất xứ Việt Nam. |
tấn |
$3,778.99 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên SVR CV50 |
tấn |
$3,400.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất ) |
tấn |
$3,746.78 |
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR CV50 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR ) Hàn |
tấn |
$3,866.95 |
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn theo tiêu chuẩn TSNR) |
tấn |
$3,765.92 |
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L. Hàng đóng pallet, trọng lượng 1260 kg/pallet. |
tấn |
$3,360.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10 – Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam |
tấn |
$3,220.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 576bale/cont, 35kg/bale |
tấn |
$3,246.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR 3L,( Đã định chuẩn kỹ thuật). Đóng gói 33.33Kg/ Bành. Mới 100% |
tấn |
$3,200.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
SVR 5 (Pre-Breaker) CAO SU SVR 5 |
tấn |
$3,000.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên SVR 20 (OG) dạng bành ( Đã định chuẩn về mặt kỷ thuật) ( Hàng mới 100%) |
kg |
$2.94 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L – Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam |
tấn |
$3,200.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên SVR 20 ( 33,33 kgs/ Bành, 36 bành/ pallet, 1,2 tấn/pallet ) |
tấn |
$3,038.85 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên được cô bằng ly tâm dạng lỏng HA LATEX |
tấn |
$2,180.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Cao su sơ chế đã đuợc định chuẩn về kĩ thuật TSNR). Hàng đóng đồng nhất 64 pallets trong 04 cont 20′; Mỗi 01 cont đóng 16 pallets; mỗi 01 pallet = 1,260.00 Kgs |
tấn |
$3,800.29 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR10 (Cao su sơchế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR). Hàng đóng đồng nhất 32 pallets trong 02 cont 20′; Mỗi cont đóng 16 pallets; mỗi 01 pallet = 1,260.00Kgs |
tấn |
$3,529.40 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR ) |
tấn |
$3,754.90 |
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam. đóng 32 pallet/ 2 cont 20′ |
tấn |
$3,540.00 |
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (đã qua sơ chế) SVR 3L, xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet |
tấn |
$3,380.00 |
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) |
FOB |
Theo Vinanet