(Cập nhật 11h ngày 23/3/2009)
*) Giá cao su kỳ hạn tại thị trường Thượng Hải (ShangHai Futures Exchange – SFE)
Giao tháng |
Giá mở cửa |
Giá thấp |
Giá cao |
Giá hiện tại |
Tăng giảm |
04.2009 |
13675 |
13600 |
14100 |
14020 |
+590 |
05.2009 |
13505 |
13500 |
14075 |
14075 |
+670 |
06.2009 |
13310 |
13305 |
13840 |
13840 |
+655 |
07.2009 |
13280 |
13265 |
13970 |
13905 |
+845 |
08.2009 |
13200 |
13200 |
13860 |
13800 |
+845 |
09.2009 |
13180 |
13100 |
13720 |
13720 |
+895 |
10.2009 |
13000 |
13000 |
13530 |
13530 |
+640 |
*) Giá cao su kỳ hạn tại thị trường Tokyo (Tokyo Commodity Exchange)
Giao tháng |
Cuối phiên trước |
Mở cửa |
Cao |
Thấp |
Hiện tại |
Thay đổi |
Khối lượng |
03.2009 |
132.0 |
133.4 |
137.4 |
133.4 |
137.4 |
+5.4 |
33 |
04.2009 |
135.7 |
136.5 |
141.8 |
136.5 |
141.8 |
+6.1 |
45 |
05.2009 |
137.9 |
141.5 |
144.0 |
141.5 |
143.9 |
+6.0 |
147 |
06.2009 |
141.0 |
144.3 |
147.0 |
144.2 |
146.9 |
+5.9 |
235 |
07.2009 |
140.9 |
144.0 |
147.1 |
144.0 |
147.0 |
+6.1 |
736 |
08.2009 |
141.8 |
146.0 |
148.0 |
144.8 |
147.9 |
+6.1 |
6,174 |
Total |
7,370 |
*) Giá cao su tại Malaixia (Malaixian rubber exchange – MRE)
Giao tháng 4 |
(Sen/Kg) |
US Cents/Kg |
||
Giá bán |
Giá mua |
Giá bán |
Giá mua |
|
SMR CV |
621.00 |
627.00 |
171.80 |
173.45 |
SMR L |
585.50 |
591.50 |
161.95 |
163.60 |
SMR 5 |
– |
526.00 |
– |
145.50 |
SMR 10 |
– |
523.00 |
– |
144.65 |
SMR 20 |
511.00 |
516.00 |
141.35 |
142.75 |
*) Giá cao su RSS3 kỳ hạn tại Trung tâm giao dịch hàng hóa nông sản Thái Lan (Agricultural Futures Exchange of Thailand – AFE)
Giao tháng |
Giá ngày trước |
Giá mở cửa |
Giá cao |
Giá thấp |
Giá hiện tại |
Tăng giảm |
04.2009 |
51.00 |
|||||
05.2009 |
52.00 |
|||||
06.2009 |
52.00 |
|||||
07.2009 |
52.20 |
|||||
08.2009 |
52.00 |
53.70 |
53.70 |
53.70 |
53.70 |
+1.70 |
09.2009 |
52.15 |
53.15 |
53.95 |
53.15 |
53.90 |
+1.75 |
10.2009 |
52.30 |
53.30 |
53.80 |
53.30 |
53.70 |
+1.40 |
*) Giá dầu thô, vàng tại thị trường Newyork (New York Mercantile Exchange – NYMEX)
Mặt hàng |
Hiện tại |
Tăng/giảm |
Dầu thô ngọt nhẹ |
52.61 |
+0.54 |
Gas thiên nhiên |
4.222 |
-0.005 |
Vàng |
950.80 |
-5.40 |