*) Giá cao su kỳ hạn tại thị trường Thượng Hải (ShangHai Futures Exchange – SFE)
Giao tháng |
Giá mở cửa |
Giá thấp |
Giá cao |
Giá hiện tại |
Tăng giảm |
01.2009 |
13745 |
13010 |
13745 |
13500 |
310 |
03.2009 |
13445 |
13135 |
13600 |
13350 |
290 |
04.2009 |
12865 |
12725 |
13080 |
13080 |
620 |
05.2009 |
12410 |
12350 |
12800 |
12770 |
575 |
06.2009 |
12200 |
12130 |
12555 |
12500 |
540 |
07.2009 |
12000 |
11955 |
12425 |
12365 |
530 |
*) Giá cao su kỳ hạn tại thị trường Tokyo (Tokyo Commodity Exchange)
Giao tháng |
Cuối phiên trước |
Mở cửa |
Cao |
Thấp |
Hiện tại |
Thay đổi |
Khối lượng |
01.2009 |
133.0 |
129.0 |
137.0 |
129.0 |
137.0 |
+4.0 |
40 |
02.2009 |
132.9 |
132.0 |
137.4 |
132.0 |
137.4 |
+4.5 |
85 |
03.2009 |
135.5 |
136.1 |
143.6 |
136.1 |
143.6 |
+8.1 |
68 |
04.2009 |
136.1 |
137.0 |
145.8 |
137.0 |
145.8 |
+9.7 |
210 |
05.2009 |
136.7 |
137.7 |
147.5 |
137.7 |
147.5 |
+10.8 |
1,621 |
06.2009 |
137.9 |
141.8 |
148.9 |
140.6 |
148.8 |
+10.9 |
16,705 |
Total |
18,729 |
*) Giá cao su tại Malaixia (Malaixian rubber exchange – MRE)
Giao tháng 12 |
(Sen/Kg) |
US Cents/Kg |
||
Giá bán |
Giá mua |
Giá bán |
Giá mua |
|
SMR CV |
621.00 |
627.00 |
175.80 |
177.50 |
SMR L |
584.50 |
590.50 |
165.50 |
167.20 |
SMR 5 |
– |
529.50 |
– |
149.90 |
SMR 10 |
514.50 |
519.50 |
145.65 |
147.10 |
SMR 20 |
512.50 |
517.50 |
145.10 |
146.50 |
*) Giá cao su RSS3 kỳ hạn tại Trung tâm giao dịch hàng hóa nông sản Thái Lan (Agricultural Futures Exchange of Thailand – AFE)
Giao tháng |
Giá ngày trước |
Giá mở cửa |
Giá cao |
Giá thấp |
Giá hiện tại |
Tăng giảm |
01.2009 |
50.90 |
50.90 |
0.00 |
|||
02.2009 |
53.00 |
52.50 |
52.50 |
52.50 |
52.50 |
-0.50 |
03.2009 |
52.00 |
55.00 |
55.00 |
54.00 |
54.00 |
+2.00 |
04.2009 |
52.00 |
53.50 |
55.50 |
53.50 |
55.50 |
+3.50 |
05.2009 |
53.90 |
54.00 |
55.00 |
54.00 |
55.00 |
+1.10 |
06.2009 |
51.75 |
53.35 |
55.35 |
53.35 |
54.70 |
+2.95 |
07.2009 |
51.70 |
54.00 |
55.45 |
53.20 |
55.20 |
+3.50 |
*) Giá dầu thô, vàng tại thị trường Newyork (New York Mercantile Exchange – NYMEX)
Mặt hàng |
Hiện tại |
Tăng/giảm |
Dầu thô ngọt nhẹ |
37.66 |
-0.12 |
Gas thiên nhiên |
5.102 |
-0.082 |
Vàng |
818.80 |
-1.90 |